Nền âm nhạc Ai Cập cổ đại và các quốc gia khác

Sau sự tan rã của xã hội nguyên thủy, vào cuối thiên niên kỷ IV TCN, xã hội loài người bước sang thời kỳ mới – thời kỳ chiếm hữu nô lệ. Xã hội bắt đầu từ sự phân chia giai cấp, xuất hiện sự phân hóa giàu nghèo, giai cấp thống trị và giai cấp bị trị. Nhân loại đang bước sang một giai đoạn mới với sự phát triển cao hơn về mọi mặt. Nhiều nền văn minh được hình thành, khoa học, triết học, kiến ​​trúc, nghệ thuật… đạt được những thành tựu đáng kể. Một số nước lần đầu tiên có hệ thống chữ viết. Nghệ thuật âm nhạc cũng đang có những bước tiến bộ rõ rệt, khả năng thể hiện âm nhạc phong phú hơn, rộng hơn chuyển tải tư tưởng, hình ảnh, tâm tư, nguyện vọng của con người trong xã hội. Âm nhạc lúc này đã tách khỏi toán học và được coi là một môn nghệ thuật. Một số nước phương Đông và phương Tây như Ai Cập, Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp – La Mã…

 

Lịch sử âm nhạc thế giới p1 - Nguồn gốc và thời gian biểu - ADAM MUZIC

1. Âm nhạc Ai Cập

Ai Cập được coi là một trong những nền văn minh lâu đời và rực rỡ nhất của nhân loại. Nền văn minh của Ai Cập có từ năm 4000 trước Công nguyên. Nhắc đến Ai Cập, người ta nghĩ ngay đến những công trình kiến ​​trúc đền đài tráng lệ, những kim tự tháp sừng sững giữa trời cao như muốn bất chấp thời gian (kim tự tháp lớn nhất là kim tự tháp Keop cao 146 m) và mỗi cạnh dưới dài 230m. ).

Ai Cập, ở phía đông bắc châu Phi, có sông Nile chảy qua với chiều dài 700 km. Lịch sử Ai Cập gắn liền với dòng sông này, như sử gia Hêrôđê đã viết: “Ai Cập là món quà của sông Nin”. Bên cạnh những thành tựu về kiến ​​trúc, y học, thiên văn… thơ ca, âm nhạc cũng phát triển rực rỡ. Điều đặc biệt là âm nhạc Ai Cập luôn gắn liền với khiêu vũ và thơ ca. Nội dung chủ yếu ca ngợi sự tôn kính đối với các pharaoh và các vị thần, bên cạnh đó thân phận của những người dân nô lệ cũng được đề cập. Với các bài hát về lao động, sản xuất, đào kênh, chèo thuyền, đóng thuyền… Ngoài ra còn có những bài đả kích những thói hư tật xấu của xã hội, diễn tả sự phản kháng trước áp bức, bóc lột cũng như những bất công trong xã hội Ai Cập thời bấy giờ.

Âm nhạc Ai Cập cổ đại bao gồm: âm nhạc dân gian, âm nhạc chuyên nghiệp, âm nhạc nghi lễ tôn giáo (phục vụ trong các đền thờ) và âm nhạc trần tục phục vụ trong các lâu đài, cung điện. Vào thời điểm này, các bài hát ca ngợi (Ngài) các vị thần và những người có thẩm quyền cao nhất vẫn chiếm ưu thế. Trong cung điện có các dàn hợp xướng lớn và các ban nhạc phục vụ các bữa tiệc và lễ hội. Đối với hoạt động quân sự, cũng có âm nhạc dành riêng cho lực lượng này. Người Ai Cập cũng sáng tạo ra nhiều loại nhạc cụ như đàn hạc hình cung (nhạc cụ “vua” của người Ai Cập), một số nhạc cụ hơi như kèn ô rô, kèn clarinet, đàn nguyệt, v.v. trống lục lạc…

2. Âm nhạc Ấn Độ

Ấn Độ là một bán đảo hình tam giác, nằm ở phía nam châu Á, nhưng gần như bị ngăn cách với lục địa này bởi dãy núi cao nhất thế giới – dãy Himalaya – nên còn được gọi là “tiểu lục địa”. Ấn Độ được chia thành Bắc và Nam. Vùng đồng bằng rộng lớn phía bắc Ấn Độ được hình thành bởi hai con sông là sông Hằng (Ganga) và sông Ấn (Indus). Sông Indus là cái nôi của nền văn minh Ấn Độ, mà người bản xứ gọi là sông Sindhu. Nước láng giềng Iran được phát âm là Hindu và người Hy Lạp gọi tên sông Indus và tên nước là India.

Ấn Độ là một trong những quốc gia có nền văn minh vĩ đại từ thời cổ đại. Khoảng năm 3000 TCN, Ấn Độ bắt đầu hình thành chữ viết. Từ rất sớm, người Ấn Độ đã biết chia lịch thành một năm có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày, mỗi ngày có 30 giờ. Người Ấn Độ cũng đã phát minh ra 10 chữ số mà chúng ta sử dụng rộng rãi trong toán học ngày nay. Ấn Độ là quê hương của đạo Phật và đạo Bà La Môn – Ấn Độ giáo. Về văn học Ấn Độ có kinh Veda, chủ yếu là các bài viết của Ngài về tôn giáo, và nhiều thông tin, kiến ​​thức quan trọng khác thời bấy giờ. . Ngoài ra còn có hai bộ sử thi đồ sộ là Mahabharata (220.000 câu thơ) và Ramayana (48.000 câu thơ).

Về âm nhạc, người Ấn Độ đã sáng tạo ra cách ghi âm theo tiếng Phạn để đánh dấu và đặt tên cho các âm như Đô, Rê-Rê, Ga-Mi… Hệ thống ký hiệu gồm có vạch, gạch và điểm. Có một số dấu hiệu rõ ràng về nhịp điệu và trang trí…

Vào thời điểm đó, người Ấn Độ đánh giá cao vai trò thẩm mỹ và hiệu quả của âm nhạc trong cuộc sống. Không chỉ con người mà cả động vật cũng bị ảnh hưởng bởi âm nhạc. Rất nhiều âm nhạc và thậm chí cả phép thuật được thực hiện để chinh phục rắn và voi. Ngay cả âm nhạc đôi khi cũng bị cấm vì họ cho rằng đó là nguyên nhân gây ra các vụ hỏa hoạn. Người Ấn Độ tin rằng âm nhạc được sinh ra từ các vị thần.

Âm nhạc dân gian phản ánh trực tiếp đời sống sinh hoạt của người dân Ấn Độ, với nhiều thể loại phong phú gắn với công việc và tình cảm con người, nhưng vẫn không thiếu những đề tài triết lý, đạo đức sâu sắc, đậm chất sử thi. Âm nhạc cung đình mang tính biểu tượng, quy ước, nghi lễ và nổi bật bởi sự lộng lẫy và phong cách của nó. Các bài hát ca ngợi tôn giáo được thực hiện trong các đền thờ và đền thờ. Trong nền âm nhạc chuyên nghiệp, có cả khí nhạc và thanh nhạc. Đặc trưng của âm nhạc Ấn Độ là âm nhạc đơn âm. Mà còn phát hiện ra một số mầm mống của polyphony à la Bourdon. Mối quan hệ giữa âm nhạc và vũ điệu gắn liền với các động tác là một trong những đặc điểm tiêu biểu nhất của âm nhạc Ấn Độ.

Nét độc đáo của âm nhạc Ấn Độ thể hiện ở cả giai điệu và nhịp điệu. Nó có nhiều loại giai điệu khác nhau – thanh nhạc, nhanh và liên tục, mềm mại rõ ràng, trang trí hoặc biến đổi. Nhịp điệu rất phong phú, nhiều màu sắc và đa dạng, có đảo phách xen kẽ giữa nhịp hai và nhịp ba. Hệ thống nhịp điệu của âm nhạc Ấn Độ bao gồm nhịp 7 bậc và 5 bậc, trong đó nhịp 5 bậc là nền tảng (nhịp 5 bậc của Ấn Độ hoàn toàn khác với thể thức ngũ cung của Trung Quốc). Hệ thống nhịp 7 bậc được xây dựng trên những quãng đặc biệt chia quãng tám thành 22 phần không bằng nhau, trùng tên với điệu thức 7 bậc phương Tây: Sa, Ri, Ga, Ma, Pa, Da, Ni.

Về nhạc cụ, từ thời Bharata, người Ấn Độ đã biết phân loại nhạc cụ thành 4 họ mà phương Tây áp dụng vào đầu thế kỷ 20: dây, hơi, màng rung và âm vang toàn thân. Nhạc cụ hơi gồm có sáo dọc, sáo ngang, các nhạc cụ gõ có trống, chiêng, chũm chọe… nhạc cụ dây là đàn vina, đàn sita (loại không có cung), ravanat, sarangga, rabab (loại có cung)… 

3. Âm nhạc Trung Quốc

Trung Quốc là một trong những trung tâm văn minh lớn ở phương Đông cổ đại. Theo truyền thuyết, ở Trung Quốc cổ đại có một vị thủ lĩnh mà người đời sau thường gọi là Phù Hi (tương truyền Phù Hi là người đã phát minh ra đàn sắt 50 dây). Vào nửa đầu thiên niên kỷ thứ ba (Tr.c.n) xuất hiện một thủ lĩnh bộ lạc tên là Huang Di. Vị hoàng đế này được coi là ông tổ của người Trung Quốc (nhiều thành tựu về nhạc lý cũng được công bố dưới thời vị Hoàng đế này). Theo dòng dõi của Hoàng đế là Hoàng đế Yao và Shun, những vị vua tốt nhất trong lịch sử Trung Quốc. Như vậy, Trung Quốc đã có một nền văn minh xuất hiện từ thiên niên kỷ thứ 3 – 4 trước Công nguyên. Chữ viết của Trung Quốc xuất hiện từ thời nhà Thương (XVI – XII TCN). Tác phẩm văn học đầu tiên của Trung Quốc được sáng tác trong khoảng 500 năm là tập thơ Jing Shi, xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên. Lúc bấy giờ, thơ ca còn là lời ca nên các vua thường sai quan nhạc cung đình đi sưu tầm thơ các địa phương để phổ nhạc.

Người Trung Quốc khao khát khám phá bản chất của âm nhạc. Họ nhận định âm nhạc có mối liên hệ với đời sống xã hội, tư tưởng và tâm trạng của con người. Như vậy âm nhạc được sử dụng trong cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, giữa các khuynh hướng triết học khác nhau. Khổng Tử (551 – 479 TCN), nhà triết học cổ đại Trung Quốc, luôn nhấn mạnh vai trò của âm nhạc đối với đời sống và xã hội. Ông tin rằng âm nhạc đóng một vai trò rất quan trọng trong việc giáo dục con người. Ông viết: “Lòng người thấy tốt thì được đáp lại bằng điều tốt, và khi cảm thấy xấu thì bị đáp lại bằng điều xấu. Cái hay dở của âm nhạc phát sinh từ lòng người, rồi do lòng người cảm hóa mà thành hay dở. Không những thế, âm nhạc còn có ảnh hưởng đến chính trị của một nước, ông nói “Âm nhạc, giống như lễ giáo, rất có ảnh hưởng đến đường lối chính trị. Âm đạo, tà chính, hỷ: tiếng ăn tiếng nói thông với chính trị. Khi chính trị tốt, hãy nghe nhạc hay. Chính trị tồi, âm nhạc tồi.” Quan niệm thẩm mỹ âm nhạc của người Trung Quốc khẳng định mối quan hệ của âm nhạc với tự nhiên và với các hiện tượng của vũ trụ. Các quy luật của âm nhạc được xem xét trong mối quan hệ với thiên văn học.

Âm nhạc Trung Quốc đã được chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau với mục tiêu, tính cách và vị trí xã hội. Nhạc cung đình, đình, đền, miếu nổi bật bởi tính chất trang nghiêm, nghi lễ. Có những bài hát ngợi ca, ca ngợi, vũ điệu và thậm chí cả những cảnh kịch câm. Chúng là biểu tượng của tôn giáo và được đi kèm với nhạc cụ. Dân ca đóng một vai trò quan trọng, trong đó có nhiều bài phản ánh các sự kiện lịch sử về các cuộc khởi nghĩa, khởi nghĩa của nông dân. Có những bài hát mang âm hưởng chống đối, chống lại sự bất công và về sự căm ghét người giàu. Ngoài ra còn có những bài ca ngợi cuộc sống đời thường của con người, những hình ảnh thơ mộng về thiên nhiên, đất nước.

Âm nhạc Trung Quốc có một đặc điểm độc đáo được nhấn mạnh ở chỗ nền tảng của nhịp điệu không phải là nửa cung – thể thức ngũ cung. Vào thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, hai giai đoạn nữa đã được thêm vào, do đó có bảy âm bản. Chính trong thời kỳ này, người Trung Quốc đã khám phá ra mối quan hệ toán học giữa quãng tám đúng, quãng 5 đúng và quãng 4 đúng. Trên cơ sở đó, họ đã chế tạo ra một loại nhạc cụ – đàn Lui gồm 12 ống có độ dài ngắn khác nhau tạo ra 12 cung bậc sắc độ. Đó cũng là hệ thống 12 luật học ra đời từ thời Hoàng đế (2697 – 2597 TCN). Các nhà lý luận âm nhạc Trung Quốc xuất hiện sớm hơn nhiều so với các nhà lý luận âm nhạc châu Âu. Từ thế kỷ IV – V TCN. Trước Công nguyên, họ đã nghiên cứu và đề xuất một số bài toán liên quan đến quy luật hòa âm của âm thanh.

Về nhạc cụ, ngoài cây đàn luýt do Phục Hy chế tạo thời cổ đại, còn có 124 loại nhạc cụ thuộc 8 loại xuất hiện từ thời Chiến Quốc. Trong đó có 32 quả chuông, 64 quả chuông và 1 quả chuông lớn – qua kỹ thuật đúc đồng tinh xảo, sau 2000 năm âm thanh vẫn vang xa. Ngoài ra còn có các nhạc cụ hơi (kèn, sáo) và các nhạc cụ dây như: tam thập lục, tam thập lục, nhị…

4. Âm nhạc Hy Lạp – La Mã

Lãnh thổ của Hy Lạp cổ đại bao gồm: phần phía nam của bán đảo Balkan, các đảo trên biển Aegean và bờ biển phía tây của Tiểu Á, trong đó quan trọng nhất là phần phía nam của bán đảo Balkan, tức là phần đất liền của Hy Lạp. .

La Mã (Rome) là tên một quốc gia cổ đại có nguồn gốc trên bán đảo Ý (Italy). Là một bán đảo dài và hẹp hình chiếc ủng ở phía nam châu Âu trải dài về phía Địa Trung Hải với diện tích 300.000 km2.

Hy Lạp và Rome là hai quốc gia riêng biệt được thành lập bởi các dân tộc khác nhau. Hy Lạp bị La Mã chinh phục vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, nhưng trước đó rất lâu, La Mã đã tiếp thu nhiều thành tựu văn minh của Hy Lạp. Sau khi Hy Lạp sáp nhập vào Đế quốc La Mã, ảnh hưởng của nền văn minh Hy Lạp đối với La Mã càng trở nên mạnh mẽ hơn. Nhà thơ La Mã Horatius đã nói: “Người Hy Lạp đã bị người La Mã đánh bại, và những kẻ bại trận được trả lại cho những kẻ chinh phục họ. Văn học và nghệ thuật Hy Lạp tràn vào vùng hoang dã của tiếng Latinh. Như vậy, nền văn minh Hy Lạp và La Mã có phong cách giống nhau và thường được gọi là nền văn minh Hy Lạp-La Mã.

Lịch sử của nền văn minh Hy Lạp-La Mã bắt nguồn từ thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Đây là một nền văn minh khá phát triển và mỗi bên đều có những thành tựu rực rỡ, trong đó quan trọng nhất là trên các lĩnh vực văn học, nghệ thuật, kiến ​​trúc, lịch sử, khoa học tự nhiên và triết học. … Sẽ còn mãi với thời gian những thi phẩm bất hủ của hai thiên sử thi nổi tiếng của Homer: Iliad và Odyssey (Iliad dài 15.683 câu, Odise dài 12.110 câu). Đây không chỉ là hai tác phẩm quan trọng trong kho tàng văn học thế giới mà còn là những tác phẩm có giá trị lịch sử. Ngoài ra, cần nhắc đến các tác phẩm bi kịch nổi tiếng của Aeschylus (525 – 426 TCN), Sophocles (497 – 406 TCN), Euripides (480 – 406 TCN – VS.). Nghệ thuật kiến ​​trúc, điêu khắc và hội họa cũng rực rỡ không kém với đền đài, cung điện, nhà hát, tượng cổ, phù điêu, bích họa… Trong lĩnh vực khoa học và triết học, Hy Lạp còn mang đến cho nhân loại những tên tuổi đáng nể như: Pythagoras (580 – 500) TCN), Archimedes (287 – 212 TCN), Euclid (330 – 275 TCN)… Các nhà triết học duy vật như: Democritus (460 – 370 TCN), Epicurus (341 – 270 TCN), triết học duy tâm: Platon (427 – 347 TCN), Aristotle (384 – 322 TCN)… Có thể nói các nhà triết học Hy Lạp – La Mã nền văn minh là một trong những nền văn minh rực rỡ nhất của nhân loại thời cổ đại.

Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và cá nhân của người dân Hy Lạp. Ở các trung tâm lớn (Aton, Xpac, Peter…), âm nhạc trở thành môn học kép cho mọi tầng lớp nhân dân (trừ nô lệ), bởi nó có tác dụng giáo dục đạo đức cao thượng và tinh thần thượng võ. Giữa các trung tâm này luôn có các buổi hòa nhạc thể hiện tài năng ca hát và các cuộc thi thể thao với sự tham gia của âm nhạc. Trong những đêm bi hài, âm nhạc cũng đóng vai trò quan trọng hỗ trợ các tình huống của vở kịch. Người ta xây dựng hai sân khấu, một sân khấu dành cho nhà hát và một sân khấu dành cho các nhạc công gọi là Dàn nhạc (sau này gọi là Dàn nhạc). Trên sân khấu này, nhạc công, ca sĩ tùy theo tình thế của vở tuồng mà cất lên những bài ca khen, chê hoặc tâm trạng. Hầu hết họ hát đồng ca, nhưng cũng có lúc họ hát đi hát lại giữa đơn ca và hợp xướng.

Âm nhạc Hy Lạp cổ đại về cơ bản là âm nhạc đơn âm (điệp khúc), giai điệu và lời bài hát có mối liên hệ rất chặt chẽ. Điệu tôn trọng ý thơ, lời dẫn dắt sự phát triển của làn điệu nên nhịp thơ cũng chính là nhịp điệu của nhạc. (Người Hy Lạp cho rằng thơ ca và âm nhạc luôn là một thể không thể tách rời. Vì vậy, có một số nhà thơ, nhà viết kịch đồng thời là nhà soạn nhạc như: Homerè, Aeschylus, Sophoclo, Euripides…)

Âm nhạc dân gian của Hy Lạp cổ đại cũng rất phong phú, căn cứ vào hai sử thi của Homer là Iliad và Odyssey, có thể thấy dân ca thời kỳ này tràn ngập các bài hát của thợ mộc, thợ mộc và thợ mộc. , những người thợ giặt hay thậm chí là những người lái đò, những người chăn cừu… Từ kho tàng văn học dân gian này, các nhà lý luận âm nhạc Hy Lạp cổ đại đã rút ra các điệu thức và Lidi.

Âm nhạc chuyên nghiệp của Hy Lạp cổ đại trước hết là sự xuất hiện của các ca sĩ chuyên nghiệp A-et (Aoidós, nghĩa là ca sĩ) và Rabsos (Rhapsodos). Họ là những ca sĩ lang thang ca ngợi những anh hùng bất tử, ca ngợi quê hương đất nước. Đó là những bài Sử thi (Epikos – sử thi), lúc đầu còn ngâm vịnh tự do, về sau âm điệu rõ dần để cuối cùng hình thành những bài Nôm (Nomos – luật lệ). Ca sĩ đi kèm với một Phominh hoặc một Kipha. Trong thời kỳ này, Aet và Rapist được mọi người đặc biệt ngưỡng mộ và kính trọng, họ được xếp vào hạng khách quý của dân thường và các tù trưởng.

Vào thế kỷ thứ 7 – 6 trước Công nguyên, xã hội Hy Lạp bắt đầu có sự phân chia giai cấp, có chủ nô và nô lệ, giàu và nghèo. Trong các tác phẩm nghệ thuật cũng xuất hiện những chủ đề mới: thù hận và đấu tranh giai cấp, khuất phục trước quyền lực và cuộc sống giàu có. Aet và Rapsos tuy còn tồn tại nhưng cũng phải dần nhường bước cho một loại hình nghệ thuật mới đó là Lirikos (Lirikos) – một loại hình nghệ thuật chuyên thể hiện thế giới nội tâm của con người thông qua hát đồng ca hoặc độc tấu.

Sự xuất hiện của thể loại Lirich đã mở ra một con đường rộng lớn để từ đó phát triển tài năng của từng nhà thơ và nhà soạn nhạc. Nếu các bài ca của Aets và Rapists mang tính sử thi và bi tráng, thì các bài ca của Lirichic lại giàu cảm xúc và nội tâm hơn, do đó dễ thể hiện những khía cạnh tinh tế hơn của tình yêu và sự cao cả, xa hơn là triết học. Hơn nữa, vẫn còn những bài hát Lirich ca ngợi, cầu khẩn và thậm chí chiến đấu. Các nhạc cụ được sử dụng trong hoạt động âm nhạc của người Hy Lạp cổ đại là đàn lia, kipha, Avlot và sáo Cyrillic. Ban đầu, các nhạc cụ chỉ được sử dụng để đệm hát. Nếu nhạc khí đệm thường đồng âm hoặc theo trục của các âm thì cũng có khi dùng hình thức thêu dệt, biến tấu. Tuy nhiên, giữa phần hát và phần đệm chỉ tạo thành những phần du dương chứ không mang tính chất hòa âm của dòng nhạc chính thống như chúng ta vẫn thường hiểu.

Về mặt khoa học, nghiên cứu âm nhạc Hy Lạp cổ đại cũng đạt được những thành tựu rực rỡ có giá trị cho đến ngày nay. Đó là việc đi sâu nghiên cứu lý thuyết về các điệu thức và cho ra đời một hệ thống các điệu thức hoàn chỉnh, với các điệu thức: Dori, Phiri và Lydia. Thông qua những nhịp điệu này, người dân Hy Lạp đã tạo ra âm nhạc của họ đầy cảm xúc và tình cảm. Giống như điệu Dori thể hiện tinh thần sảng khoái và dũng cảm, điệu Lidi được công nhận là một điệu trữ tình. Một thành tựu quan trọng khác của lý thuyết âm nhạc cổ đại là người Hy Lạp đã phát minh ra cách ký hiệu âm nhạc theo thứ tự bảng chữ cái. Ngoài ra, người Hy Lạp còn dựa vào kết quả đo âm học để xác định quãng trước và quãng sau. Do đó, quãng tám 8, 5 và 4 được công nhận là thuận lợi; và quãng 3 và 6 được coi là nghịch đảo (cho đến đầu thế kỷ 18, quãng 3 và 6 được coi là hoàn toàn thuận).

Trong thời kỳ này, nhiều nhà khoa học Hy Lạp đã có nhiều đóng góp cho âm nhạc, trong số họ cũng có những quan điểm khác nhau về tính thẩm mỹ của âm nhạc. Nhiều khi những quan điểm này đã nổ ra những cuộc tranh luận khá gay gắt, thường là cuộc tranh luận giữa hai trường phái mà lịch sử đã gọi là trường phái Acmonich (Harmonykoi – yêu hòa hợp) của học giả Aristoc-xen (học trò của Aristotle) ​​và trường phái Canonich ( Kanonikói – tôn thờ pháp luật) của triết gia Platon. Trường phái Aristotle sử dụng nhận thức thính giác về nghệ thuật làm tiêu chuẩn, trong khi trường phái Plato dựa vào các công thức toán học cho các con số. Ngoài ra, nhà toán học Pitago còn có nhiều đóng góp trong việc nghiên cứu các con số toán học để ứng dụng vào âm nhạc. Những nghiên cứu và ý kiến ​​của các nhà khoa học nói trên là những đóng góp to lớn cho âm nhạc thời kỳ cổ đại, song vẫn còn một số hạn chế (Pitago và Platon lúng túng trong việc tiếp thu âm nhạc thời kỳ cổ đại). thần bí khi nghiên cứu âm nhạc của các nước phương Đông. bằng cách gán những con số cơ học trừu tượng cho âm thanh), nhưng trong thực tế, họ là những người hiểu sâu sắc bản chất của âm nhạc.

Người La Mã kế thừa nền văn hóa Estrus, phát triển từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. TCN, người La Mã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khoa học, văn học và nghệ thuật Hy Lạp. Người La Mã có nền âm nhạc độc đáo của riêng họ. Chúng là những bài hát và trò chơi cũ về công việc, cuộc sống, trận chiến. Các bài thánh ca được thực hiện với phần đệm của kèn Tibia (tiếng Aloth của Hy Lạp).

Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống và xã hội La Mã Những người La Mã giàu có thường có dàn nhạc riêng do nô lệ chơi với các nhạc cụ khác nhau: arepas, lira. , Kita, trumpet… Tuy nhiên, giới nhà giàu thường lao vào cuộc sống xa hoa, trụy lạc nên âm nhạc của họ chỉ có tác dụng giải trí chứ không có vai trò thẩm mỹ cao đẹp. Lúc này ở La Mã xuất hiện một loại hình kịch câm mới: kịch câm, kịch câm được chơi bằng tiếng Hy Lạp với dàn hợp xướng và phần đệm của đàn Ablot, panpipes, Kita, đàn lia, chũm chọe… Nghệ thuật kịch câm La Mã có nội dung chỉ trình độ lão luyện của nghệ thuật trình diễn. Nó cũng là một loại dịch vụ dành cho tầng lớp sở hữu nô lệ đang suy tàn của Đế chế La Mã.

Về thẩm mỹ âm nhạc của người Hy Lạp, họ đề cao vai trò giáo dục của âm nhạc đối với con người. Học thuyết này đã được phát triển tốt trong các nền văn hóa lâu đời nhất (Ai Cập, Trung Quốc, Ấn Độ), nhưng học thuyết của các nước phương Đông có phần thần bí. Các nước phương Đông đã đoán ra một số quy tắc liên quan đến phản ứng cảm xúc của con người đối với âm thanh của âm nhạc. Họ giải thích các định luật này bằng cách cho các âm thanh của âm nhạc là biểu tượng của các chất liệu của vũ trụ có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người như kim loại (kim loại), mộc (mộc), thủy (nước), hỏa (lửa) và thổ ( Trái đất); Hoặc cho rằng quan hệ âm thanh tượng trưng cho quan hệ giữa thần và chúng sinh, giữa vua với tôi, cha với con, giữa người với xã hội… Âm nhạc của Hy Lạp cổ đại tuy ra đời muộn nhưng đã đạt được những thành tựu to lớn và tiến bộ vượt bậc so với các nền văn minh âm nhạc khác. Với bộ óc thông minh của người Hy Lạp cổ đại, họ đã chứng minh được các quy luật ảnh hưởng của âm nhạc đến cảm xúc con người, tạo cho các quy luật này cơ sở triết học vững chắc, khiến chúng có ý nghĩa xã hội to lớn. Quan điểm này cho thấy: hơn bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác, âm nhạc tác động mạnh mẽ đến tình cảm, tinh thần và đạo đức của con người. Mỗi nốt nhạc, mỗi hòa âm, mỗi nhịp điệu đều có khả năng kích thích, khơi dậy một loại trạng thái. Vì vậy: âm nhạc là một công cụ rất hữu hiệu trong việc giáo dục giới trẻ – điều mà không nhà hoạt động xã hội hay giáo viên nào quan tâm. Do sự công nhận này, Hy Lạp là quốc gia cổ đại đầu tiên thiết lập nền giáo dục âm nhạc phổ cập cho người dân.

Các nền văn hóa cổ đại đóng một vai trò to lớn trong sự phát triển của nhân loại. Các nhà văn, họa sĩ, nhạc sĩ, nhà viết kịch… ở mọi lứa tuổi đều tìm đến nó. Họ tìm thấy những ý tưởng, mô hình và nguyên tắc thẩm mỹ trong nghệ thuật cổ đại giàu có và quý giá. Cho đến hôm nay, văn hóa cổ nói chung và cổ nhạc nói riêng vẫn giữ nguyên giá trị nhân văn cao đẹp.

5. Những câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Âm nhạc có tác động tích cực như thế nào đến tâm trạng của con người?

Câu trả lời 1: Âm nhạc có thể có tác động tích cực đáng kể đến tâm trạng của con người. Nghiên cứu đã chứng minh rằng nghe nhạc yêu thích có thể kích thích sản sinh endorphin, một loại hormone giúp cải thiện tâm trạng và làm giảm căng thẳng. Âm nhạc cũng có khả năng kích thích các vùng não liên quan đến cảm xúc và gợi lên những kí ức tốt đẹp, giúp tạo ra cảm giác hạnh phúc và sảng khoái.

Câu hỏi 2: Âm nhạc có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển trí tuệ của trẻ em?

Câu trả lời 2: Âm nhạc có một vai trò quan trọng trong sự phát triển trí tuệ của trẻ em. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc học nhạc và chơi nhạc có thể cải thiện khả năng tư duy logic, sự tập trung và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ. Ngoài ra, việc tiếp xúc với âm nhạc từ nhỏ cũng giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ, sự sáng tạo và khả năng giao tiếp.

Câu hỏi 3: Âm nhạc có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển văn hóa của một quốc gia?

Câu trả lời 3: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa của một quốc gia. Âm nhạc thường phản ánh những giá trị, truyền thống và lịch sử của một dân tộc. Nó là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ, lễ hội và sự kiện văn hóa quan trọng. Âm nhạc cũng có khả năng giao tiếp và truyền đạt thông điệp, giúp thể hiện sự đa dạng và đặc trưng của mỗi quốc gia.

 

✅ Kiến thức: ⭕ Pháp lý
✅ Cập nhật: ⭐ 2022
✅ Zalo: ⭕ 0846967979
✅ Hỗ trợ: ⭐ Toàn quốc
✅ Hotline: ⭕ 1900.3330
About Bảo Châu

Viết một bình luận